Có 3 kết quả:

抹杀 mạt sát抹殺 mạt sát末煞 mạt sát

1/3

mạt sát

giản thể

Từ điển phổ thông

xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác

Bình luận 0

mạt sát

phồn thể

Từ điển phổ thông

xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chửi mắng, hạ nhục người khác.

Bình luận 0