Có 3 kết quả:
抹杀 mạt sát • 抹殺 mạt sát • 末煞 mạt sát
Từ điển phổ thông
xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
xoá hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Bình luận 0